Danh sách cập nhật đến ngày 26/04/2024
STT | Họ và tên | Số CCHNCK | Loại CCHNCK |
1 | Nguyễn Thanh Thảo | 000451/QLQ | Quản lý quỹ |
2 | Lê Quang Tiến | 000724/QLQ | Quản lý quỹ |
3 | Nguyễn Đức Vinh | 001968/QLQ | Quản lý quỹ |
4 | Lê Thanh Xuân | 007269/MGCK | Môi giới chứng khoán |
5 | Lưu Thị Luân | 001451/MGCK | Môi giới chứng khoán |
6 | Nguyễn Văn Tung | 008274/MGCK | Môi giới chứng khoán |
7 | Phạm Trung Kiên | 008105/MGCK | Môi giới chứng khoán |
8 | Lê Mạnh | 003629/MGCK | Môi giới chứng khoán |
9 | Nguyễn Văn Tháp | 001308/QLQ | Quản lý quỹ |
10 | Dương Quỳnh Anh | 002314/QLQ | Quản lý quỹ |
11 | Nguyễn Hồng Trang | 00470/MGCK | Môi giới chứng khoán |
12 | Nguyễn Hữu Duy | 001068/QLQ | Quản lý quỹ |
13 | Phan Thị Thùy Hương | 001786/QLQ | Quản lý quỹ |
14 | Vương Chí Tâm | 002280/QLQ | Quản lý quỹ |
15 | Ngô Thị Tuất | 002243/QLQ | Quản lý quỹ |
16 | Phạm Phương Việt | 002241/QLQ | Quản lý quỹ |
17 | Nguyễn Thanh Sơn | 001681/QLQ | Quản lý quỹ |
18 | Nguyễn Thị Hiền | 002508/PTTC | Phân tích tài chính |
19 | Mạc Thị Thanh Huyền | 002246/QLQ | Quản lý quỹ |
20 | Lương Quang Hưng | 001358/QLQ | Quản lý quỹ |
21 | Hồ Thị Huyền | 001872/PTTC | Phân tích tài chính |
22 | Dương Mai Quỳnh | 00467/MGCK | Môi giới chứng khoán |
23 | Nguyễn Thị Hương | 003081/MGCK | Môi giới chứng khoán |
24 | Phạm Ngọc Quỳnh | 001472/PTTC | Phân tích tài chính |
25 | Nguyễn Hồng Điệp | 002247/QLQ | Quản lý quỹ |
26 | Lại Hải Hoa | 001304/QLQ | Quản lý quỹ |
27 | Nguyễn Thị Kiều Hạnh | 002801/PTTC | Phân tích tài chính |
28 | Vũ Thị Mai Hương | 001875/QLQ | Quản lý quỹ |
29 | Lê Thị Tuyết Nhung | 002080/QLQ | Quản lý quỹ |
30 | Nguyễn Thị Phượng | 003093/MGCK | Môi giới chứng khoán |